Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈdʒəm.pɜː/

Danh từ sửa

counter-jumper /ˈkɑʊn.tɜː.ˈdʒəm.pɜː/

  1. (Thông tục) Người bán hàng; người chủ cửa hàng.

Tham khảo sửa