Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coulée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.le/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
coulée
/ku.le/
coulées
/ku.le/
coulée
gc
/ku.le/
(
Kỹ thuật
)
Sự
đổ
khuôn
;
mẻ
kim loại
đổ
khuôn
.
Sự
chảy
;
dòng chảy
.
Tham khảo
sửa
"
coulée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)