Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coulée
/ku.le/
coulées
/ku.le/

coulée gc /ku.le/

  1. (Kỹ thuật) Sự đổ khuôn; mẻ kim loại đổ khuôn.
  2. Sự chảy; dòng chảy.

Tham khảo sửa