Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cough lozenge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔf.ˈlɑː.zᵊndʒ/
Danh từ
sửa
cough lozenge
/ˈkɔf.ˈlɑː.zᵊndʒ/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Kẹo
ho
.
Đồng nghĩa
sửa
cough drop
throat
lozenge
Tham khảo
sửa
"
cough lozenge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)