cottage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑː.tɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈkɑː.tɪdʒ] |
Danh từ sửa
cottage /ˈkɑː.tɪdʒ/
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "cottage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.taʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cottage /kɔ.taʒ/ |
cottages /kɔ.taʒ/ |
cottage gđ /kɔ.taʒ/
- Nhà nông thôn.
Tham khảo sửa
- "cottage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)