cossu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.sy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cossu /kɔ.sy/ |
cossus /kɔ.sy/ |
Giống cái | cossue /kɔ.sy/ |
cossues /kɔ.sy/ |
cossu /kɔ.sy/
- Giàu có, sung túc.
- Bourgeois cossu — nhà tư sản giàu có
- (Nghĩa rộng) Sang trọng, xa hoa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cossu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)