Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cossu
/kɔ.sy/
cossus
/kɔ.sy/
Giống cái cossue
/kɔ.sy/
cossues
/kɔ.sy/

cossu /kɔ.sy/

  1. Giàu có, sung túc.
    Bourgeois cossu — nhà tư sản giàu có
  2. (Nghĩa rộng) Sang trọng, xa hoa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa