Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cossus
/kɔ.sy/
cossus
/kɔ.sy/

cossus /kɔ.sy/

  1. (Động vật học) Bướm sâu đục gỗ.

Tham khảo sửa