corsaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.sɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corsaire /kɔʁ.sɛʁ/ |
corsaires /kɔʁ.sɛʁ/ |
corsaire gđ /kɔʁ.sɛʁ/
- (Sử học) Tàu cướp biển; thuyền trưởng tàu cướp biển; cướp biển.
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Người tham tàn.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corsaire /kɔʁ.sɛʁ/ |
corsaires /kɔʁ.sɛʁ/ |
Giống cái | corsaire /kɔʁ.sɛʁ/ |
corsaires /kɔʁ.sɛʁ/ |
corsaire /kɔʁ.sɛʁ/
Tham khảo
sửa- "corsaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)