Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

corroyer ngoại động từ

  1. Gia công da (thuộc).
  2. Hàn rèn (kim loại).
  3. Bào phác (gỗ).
  4. Trát nền (mảng, rãnh).
  5. Nhào, trộn.
    Corroyer du mortier — nhào vữa

Tham khảo sửa