Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corroyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
corroyer
ngoại động từ
Gia công
da
(thuộc).
Hàn rèn
(kim loại).
Bào phác
(gỗ).
Trát
nền
(mảng, rãnh).
Nhào
,
trộn
.
Corroyer
du mortier
— nhào vữa
Tham khảo
sửa
"
corroyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)