Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɔr.ˌpɔr.i.ˈæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

corporeality /ˌkɔr.ˌpɔr.i.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình.

Tham khảo

sửa