coroner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔr.ə.nɜː/
Danh từ
sửacoroner (số nhiều coroners)
- (Luật pháp) Nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn).
- coroner's inquest — sự điều tra về một vụ chết bất thường
Tham khảo
sửa- "coroner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coroner /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/ |
coroners /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/ |
coroner gđ /kɔ.ʁɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "coroner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)