Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔrk.ˈkə.tɜː/

Danh từ sửa

cork-cutter /ˈkɔrk.ˈkə.tɜː/

  1. Người làm nút bần.
  2. Người bán nút bần.

Tham khảo sửa