Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cordier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
cordier
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
cordiers
/kɔʁ.dje/
cordiers
/kɔʁ.dje/
Số nhiều
cordiers
/kɔʁ.dje/
cordiers
/kɔʁ.dje/
cordier
Người làm
thừng chão
;
người
bán
thừng chão
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cordiers
/kɔʁ.dje/
cordiers
/kɔʁ.dje/
cordier
gđ
(
Âm nhạc
)
Chỗ
mắc
dây
(ở đàn viôlông).
Tham khảo
sửa
"
cordier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)