corbicula
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔr.ˈbɪ.kjə.lə/
Danh từ sửa
corbicula /kɔr.ˈbɪ.kjə.lə/ (Số nhiều: corbiculae)
- Giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng).
- Danh từ, số nhiều corbiculae.
- Giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng).
Tham khảo sửa
- "corbicula", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)