coquin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.kɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coquin /kɔ.kɛ̃/ |
coquins /kɔ.kɛ̃/ |
Giống cái | coquine /kɔ.kin/ |
coquines /kɔ.kin/ |
coquin /kɔ.kɛ̃/
- Ranh mãnh.
- Yeux coquins — đôi mắt ranh mãnh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coquin /kɔ.kɛ̃/ |
coquins /kɔ.kɛ̃/ |
coquin gđ /kɔ.kɛ̃/
- Kẻ ranh mãnh.
- (Đùa cợt) Nhãi ranh.
- Mon coquin de fils — thằng nhãi ranh nhà tôi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồ đểu giả, đồ vô lại.
- coquin de sort! — (thân mật) oái ăm thay!
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coquin /kɔ.kɛ̃/ |
coquins /kɔ.kɛ̃/ |
coquin gc /kɔ.kɛ̃/
Tham khảo
sửa- "coquin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)