Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coquettish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
coquettish
Làm dáng
, làm đỏm.
Quyến rũ
,
khêu gợi
, làm
say
đắm
người
(nụ cười, cái liếc mắt).
Tham khảo
sửa
"
coquettish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)