coquetier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔk.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | coquetier /kɔk.tje/ |
coquetiers /kɔk.tje/ |
Số nhiều | coquetier /kɔk.tje/ |
coquetiers /kɔk.tje/ |
coquetier /kɔk.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coquetier /kɔk.tje/ |
coquetiers /kɔk.tje/ |
coquetier gđ /kɔk.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coquetier /kɔk.tje/ |
coquetiers /kɔk.tje/ |
coquetier gc /kɔk.tje/
Tham khảo
sửa- "coquetier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)