coqueluche
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.klyʃ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coqueluche /kɔ.klyʃ/ |
coqueluches /kɔ.klyʃ/ |
coqueluche gc /kɔ.klyʃ/
- Bệnh ho gà.
- (Thân mật) Người được ưa chuộng.
- Être la coqueluche de la ville — được cả thành phố ưa chuộng
Tham khảo sửa
- "coqueluche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)