Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coquart
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.kaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
coquart
/kɔ.kaʁ/
coquarts
/kɔ.kaʁ/
coquart
gđ
/kɔ.kaʁ/
(
Thông tục
)
Cú
(đánh)
vào
mặt
.
(
Thông tục
)
Vết bầm
máu
ở
mặt
.
Tham khảo
sửa
"
coquart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)