Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

copyboy (số nhiều copyboies)

  1. Người đưa các bản saophụ việc vặt (như trong một toà báo).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)