Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.pi.ˌbʊk/

Danh từ

sửa

copybook /ˈkɑː.pi.ˌbʊk/

  1. Vở tập viết.

Tính từ

sửa

copybook /ˈkɑː.pi.ˌbʊk/

  1. Đúng bài bản.
  2. Rũrích, sáo.

Tham khảo

sửa