Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.və.ˈluː.ʃən/

Danh từ sửa

convolution /ˌkɑːn.və.ˈluː.ʃən/

  1. Sự quấn lại, sự xoắn lại.
  2. Nếp, cuộn.
    cerebral convolutions — nếp cuộn não
  3. Tích chập (toán)

Tham khảo sửa