Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈveɪ.ənt.sɪŋ/

Danh từ sửa

conveyancing (không đếm được)

  1. (Luật pháp) Việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản; việc sang tên.

Tham khảo sửa