conveyable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaconveyable
- Có thể chở, có thể chuyên chở.
- Có thể truyền đạt, có thể cho biết.
- (Pháp lý) Có thể chuyển nhượng, có thể sang tên.
Tham khảo
sửa- "conveyable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)