converger
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ʒe/
Nội động từ sửa
converger nội động từ /kɔ̃.vɛʁ.ʒe/
- (Toán học; vật lý học) Hội tụ.
- Tập trung, quy tụ.
- Plusieurs voies ferrées convergent sur Hanoï — nhiều đường sắt quy tụ về Hà Nội
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "converger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)