Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ʒe/

Nội động từ

sửa

converger nội động từ /kɔ̃.vɛʁ.ʒe/

  1. (Toán học; vật lý học) Hội tụ.
  2. Tập trung, quy tụ.
    Plusieurs voies ferrées convergent sur Hanoï — nhiều đường sắt quy tụ về Hà Nội

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa