Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌvɛnt.ʃə.ˈnæ.lə.ti/

Danh từ sửa

conventionality /.ˌvɛnt.ʃə.ˈnæ.lə.ti/

  1. Tập quán, tập tục, lễ nghi.
  2. Tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước.

Tham khảo sửa