Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conventionality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌvɛnt.ʃə.ˈnæ.lə.ti/
Danh từ
sửa
conventionality
/.ˌvɛnt.ʃə.ˈnæ.lə.ti/
Tập quán
,
tập tục
,
lễ nghi
.
Tính
nệ
tập tục
,
tính
nệ
lễ nghi
;
tính
rập khuôn
theo
quy ước
.
Tham khảo
sửa
"
conventionality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)