Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvɛntʃ.nə.ˌlɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

conventionalism /kən.ˈvɛntʃ.nə.ˌlɪ.zᵊm/

  1. Thuyết quy ước.
  2. Sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước.

Tham khảo

sửa