conventional
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvɛntʃ.nəl/
Hoa Kỳ | [kən.ˈvɛntʃ.nəl] |
Tính từ
sửaconventional /kən.ˈvɛntʃ.nəl/
- Quy ước.
- Theo tập quán, theo tục lệ.
- Thường.
- the conventional type of the car — kiểu ô tô thường
- conventional bombs (weapons) — bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
- conventional warfare — chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
- (Nghệ thuật) Theo lối cổ truyền.
- conventional art — nghệ thuật theo lối cổ truyền
Tham khảo
sửa- "conventional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)