Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvɛn.tɪ.kəl/

Danh từ

sửa

conventicle /kən.ˈvɛn.tɪ.kəl/

  1. Cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp.

Tham khảo

sửa