control gate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtroʊl ˈɡeɪt/
Danh từ
sửacontrol gate /kən.ˈtroʊl ˈɡeɪt/
- (Tech) Cổng điều khiển; cực cổng điều khiển.
Tham khảo
sửa- "control gate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
control gate /kən.ˈtroʊl ˈɡeɪt/