Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtroʊl ˈɡeɪt/

Danh từ

sửa

control gate /kən.ˈtroʊl ˈɡeɪt/

  1. (Tech) Cổng điều khiển; cực cổng điều khiển.

Tham khảo

sửa