Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɪn.dʒənt.si ˈplæn/

Danh từ

sửa

contingency plan /kən.ˈtɪn.dʒənt.si ˈplæn/

  1. (Tech) Kế hoạch phòng bất ngờ.

Tham khảo

sửa