Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɪ.ɡjə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

contiguousness /kən.ˈtɪ.ɡjə.wəs.nəs/

  1. Sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh.

Tham khảo

sửa