Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
containable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈteɪ.nə.bᵊl/
Tính từ
sửa
containable
/kən.ˈteɪ.nə.bᵊl/
Có thể
nén
lại, có thể
dằn
lại, có thể
kìm
lại, có thể
kiềm chế
.
Tham khảo
sửa
"
containable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)