Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtækt ˈwɑɪ.ər/

Danh từ sửa

contact wire /ˈkɑːn.ˌtækt ˈwɑɪ.ər/

  1. (Tech) Chổi tiếp xúc, chổi quét (điện).

Tham khảo sửa