Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

constitutional ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) hiến pháp.
  2. Hợp hiến, hợp với hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp.
    constitutional reform — sự sửa đổi hiến pháp
  3. Lập hiến.
    constitutional government — chính thể lập hiến
  4. (Thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất.
    constitutional weakness — sự yếu đuối về thể chất

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

constitutional (số nhiều constitutionals)

  1. Sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người).
    to go for an hour's constitutional — đi dạo trong một tiếng đồng hồ

Tham khảo

sửa