constitutional
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃnəl/
Hoa Kỳ | [.ʃnəl] |
Tính từ
sửaconstitutional ( không so sánh được)
- (Thuộc) hiến pháp.
- Hợp hiến, hợp với hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp.
- constitutional reform — sự sửa đổi hiến pháp
- Lập hiến.
- constitutional government — chính thể lập hiến
- (Thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất.
- constitutional weakness — sự yếu đuối về thể chất
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaconstitutional (số nhiều constitutionals)
- Sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người).
- to go for an hour's constitutional — đi dạo trong một tiếng đồng hồ
Tham khảo
sửa- "constitutional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)