unconstitutional
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˌkɑːnt.stə.ˈtuː.ʃnəl/
Tính từ sửa
unconstitutional ( không so sánh được)
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "unconstitutional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unconstitutional ( không so sánh được)