constipé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃s.ti.pe/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constipé /kɔ̃s.ti.pe/ |
constipés /kɔ̃s.ti.pe/ |
Giống cái | constipée /kɔ̃s.ti.pe/ |
constipés /kɔ̃s.ti.pe/ |
constipé /kɔ̃s.ti.pe/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | constipée /kɔ̃s.ti.pe/ |
constipées /kɔ̃s.ti.pe/ |
Số nhiều | constipée /kɔ̃s.ti.pe/ |
constipées /kɔ̃s.ti.pe/ |
constipé /kɔ̃s.ti.pe/
Tham khảo sửa
- "constipé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)