Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
consteller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
consteller
ngoại động từ
Phủ
đầy
những
đám
sao
.
Phủ
đầy
những
vật
óng ánh (như sao).
Tham khảo
sửa
"
consteller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)