consolidation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˌsɑː.lə.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconsolidation /kən.ˌsɑː.lə.ˈdeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "consolidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔ.li.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consolidation /kɔ̃.sɔ.li.da.sjɔ̃/ |
consolidation /kɔ̃.sɔ.li.da.sjɔ̃/ |
consolidation gc /kɔ̃.sɔ.li.da.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "consolidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)