Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
consistence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈsɪs.tənts/
Danh từ
sửa
consistence
/kən.ˈsɪs.tənts/
Độ
đặc
, độ
chắc
.
oil has greater
consistence
than water
— dầu đặc hơn nước
(
Nghĩa bóng
)
Tính
vững chắc
,
tính
chắc chắn
.
Tham khảo
sửa
"
consistence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)