consistence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɪs.tənts/
Danh từ
sửaconsistence /kən.ˈsɪs.tənts/
- Độ đặc, độ chắc.
- oil has greater consistence than water — dầu đặc hơn nước
- (Nghĩa bóng) Tính vững chắc, tính chắc chắn.
Tham khảo
sửa- "consistence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)