considering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɪ.dɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɪ.dɜ.ːiɳ] |
Giới từ
sửaconsidering /kən.ˈsɪ.dɜ.ːiɳ/
- Vì rằng, thấy rằng, xét rằng.
- it was not so bad considering it was his first attempt — cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
- Xét cho kỹ, xét cho đến cùng.
- you were pretty lucky considering — xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật
Tham khảo
sửa- "considering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)