Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɜː/

Danh từ

sửa

conservator /kən.ˈsɜː.və.tɜː/

  1. Người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản.
  2. Chuyên viên bảo quản.

Tham khảo

sửa