conservateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.va.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | conservatrice /kɔ̃.sɛʁ.vat.ʁis/ |
conservateurs /kɔ̃.sɛʁ.va.tœʁ/ |
Số nhiều | conservatrice /kɔ̃.sɛʁ.vat.ʁis/ |
conservateurs /kɔ̃.sɛʁ.va.tœʁ/ |
conservateur /kɔ̃.sɛʁ.va.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conservateur /kɔ̃.sɛʁ.va.tœʁ/ |
conservateurs /kɔ̃.sɛʁ.va.tœʁ/ |
Giống cái | conservatrice /kɔ̃.sɛʁ.vat.ʁis/ |
conservatrices /kɔ̃.sɛʁ.vat.ʁis/ |
conservateur /kɔ̃.sɛʁ.va.tœʁ/
- Bảo thủ.
- Le parti conservateur — đảng bảo thủ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conservateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)