révolutionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
révolutionnaires /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
révolutionnaires /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
- Cách mạng.
- La période révolutionnaire — thời kỳ cách mạng
- Mesures révolutionnaires — biện pháp cách mạng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
révolutionnaires /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
révolutionnaires /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/ |
révolutionnaire /ʁe.vɔ.ly.sjɔ.nɛʁ/
- Nhà cách mạng.
- Un grand révolutionnaire — một nhà cách mạng vĩ đại
Tham khảo
sửa- "révolutionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)