progressiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.ɡʁe.sist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | progressiste /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
progressistes /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
Giống cái | progressiste /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
progressistes /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
progressiste /pʁɔ.ɡʁe.sist/
- (Có khuynh hướng) Tiến bộ.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | progressiste /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
progressistes /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
Số nhiều | progressiste /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
progressistes /pʁɔ.ɡʁe.sist/ |
progressiste /pʁɔ.ɡʁe.sist/
Tham khảo
sửa- "progressiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)