Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑː.ˈneɪt/

Tính từ

sửa

connate /kɑː.ˈneɪt/

  1. Bẩm sinh.
  2. Cùng sinh ra, sinh đồng thời.
  3. (Sinh vật học) Hợp sinh.

Tham khảo

sửa