Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
connate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɑː.ˈneɪt/
Tính từ
sửa
connate
/kɑː.ˈneɪt/
Bẩm sinh
.
Cùng
sinh ra
,
sinh
đồng thời
.
(
Sinh vật học
)
Hợp sinh
.
Tham khảo
sửa
"
connate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)