connaisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.nɛ.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | connaisseur /kɔ.nɛ.sœʁ/ |
connaisseurs /kɔ.nɛ.sœʁ/ |
Giống cái | connaisseuse /kɔ.nɛ.søz/ |
connaisseurs /kɔ.nɛ.sœʁ/ |
connaisseur /kɔ.nɛ.sœʁ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
connaisseur /kɔ.nɛ.sœʁ/ |
connaisseurs /kɔ.nɛ.sœʁ/ |
connaisseur gđ /kɔ.nɛ.sœʁ/
- Người sành, người thông thạo (về một môn gì).
- Connaisseur en peinture — người sành về hội họa
Tham khảo
sửa- "connaisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)