Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈnɪ.di.ə.ˌfɔr/

Danh từ sửa

conidiophore /kə.ˈnɪ.di.ə.ˌfɔr/

  1. (Thực vật) Cuống bào tử đính; cuống hạt đính.

Tham khảo sửa