Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực congrue
/kɔ̃.ɡʁy/
congrue
/kɔ̃.ɡʁy/
Giống cái congrue
/kɔ̃.ɡʁy/
congrue
/kɔ̃.ɡʁy/

congru

  1. (Toán học) Như congruent 1.
  2. (Toán học) Đồng .
    Nombres congrus — số đồng dư
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích hợp.
  4. Portion congrue+ (tôn giáo) sinh hoạt phí (phát cho) linh mục+ (nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa