Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conglutiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
conglutiner
ngoại động từ
Làm cho đặc
sệt
lại, làm cho
quánh
lại.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Làm cho
kết dính
lại.
Trái nghĩa
sửa
Dissocier
,
séparer
Eclaircir
,
liquéfier
Tham khảo
sửa
"
conglutiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)