Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

clairement /klɛʁ.mɑ̃/

  1. Rõ ràng.
    Ecrire clairement — viết rõ ràng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa